“Tủ mạng 10U sâu 500MK màu đen” has been added to your cart.
JL355A
Mã: 7175
Danh mục: Thiết bị mạng HPE Aruba, Tủ ODF, Tủ Rack
Giá bán:
17.500.000 ₫
JL355A ⭕ Thiết bị quang phân phối JL355A Aruba 2540 48G 4SFP+ Switch ⭕ chính hãng Hpe Aruba, giá cực tốt
- Mô tả
Mô tả
Aruba JL355A Aruba 2540 48G 4SFP+ Switch
JL355A ⭕ Thiết bị quang phân phối Aruba JL355A Aruba 2540 48G 4SFP+ Switch chính hãng, giá cực tốt, sẵn hàng giao ngay
Thông số kỹ thuật JL355A Aruba 2540 48G 4SFP+
I/O ports and slots | |
I/O ports and slots | 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less |
Additional ports and slots | |
Additional ports and slots | 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port |
Physical characteristics | |
Dimensions | 17.42(w) x 9.7(d) x 1.73(h) in. (44.25 x 24.63 x 4.39 cm) (1U height) |
Weight | 6.83 lb (3.10 kg) |
Performance | |
1,000 MB Latency | < 3.8 µs (64-byte packets) |
10 Gbps Latency | < 1.6 µs (64-byte packets) |
Throughput | up to 112.0 Mpps |
Switching capacity | 176 Gbps |
Routing table size | 2,000 entries (IPv4), 1,000 entries (IPv6) |
MAC address table size | 16,384 entries |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 113°F (0°C to 45°C); up to 5,000 Feet, -0°C to 40°C (32°F to 104°F) up to 10,000 Feet |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing |
Nonoperating/Storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C); up to 15,000 Feet |
Nonoperating/Storage relative humidity | 15% to 95% @ 149°F (65°C), noncondensing |
Acoustic | Power: 54.1 dB, Pressure: 40.2 dB |
Airflow direction | Side-to-side |
Electrical characteristics | |
Frequency | 50/60 Hz |
Maximum heat dissipation | 159 BTU/hr (167.74 kJ/hr) |
Voltage | 100–127/200–240 VAC, rated |
Current | 0.9/0.6 A |
Maximum power rating | 46.6 W |
Idle power | 32.7 W |
Safety | |
Safety | UL 60950-1, 2nd Edition; EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011+A2:2013; IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013; CSA 22.2 No. 60950-1-07 2nd; EN 60825-1:2007/IEC 60825-1:2007 Class 1 |
Emissions | |
Emissions | VCCI Class A; CNS 13438; ICES-003 Class A; FCC CFR 47 Part 15, Class A; EN 55022: 2010/CISPR-22, Class A |
Immunity | |
Generic | EN 55024:2010/CISPR 24 |
ESD | IEC 61000-4-2 |
Radiated | IEC 61000-4-3 |
EFT/Burst | IEC 61000-4-4 |
Surge | IEC 61000-4-5 |
Conducted | IEC 61000-4-6 |
Power frequency magnetic field | IEC 61000-4-8 |
Voltage dips and interruptions | IEC 61000-4-11 |
Harmonics | EN 61000-3-2, IEC 61000-3-2 |
Flicker | EN 61000-3-3, IEC 61000-3-3 |
Sản phẩm tương tự
Tủ ODF, Tủ Rack, Tủ phối quang ODF ngoài trời
Hộp phối quang ngoài trời ODF 64FO/ 64 Core
Tủ phối quang ODF 64FO full phụ kiện Vỏ sắt được Dùng hàn trực tiếp...
Tủ ODF, Tủ Rack, Tủ phối quang ODF ngoài trời
Hộp phối quang ODF 24FO vỏ nhựa
Hộp Phối Quang ODF Treo Ngoài Trời 24 core: là một loại hộp phối quang...
Tủ ODF, Tủ Rack, Tủ phối quang ODF trong nhà
Hộp phối quang ODF 96FO trong nhà đầy đủ phụ kiện
Hộp phối quang ODF 96FO/Core hay còn được gọi với nhiều tên gọi khác như...
Tủ ODF, Tủ Rack, Tủ phối quang ODF trong nhà
ODF 8FO vỏ sắt treo tường
Hôp phối quang ODF 8FO vỏ sắt treo tường đầy đủ phụ kiện treo tường...
Tủ mạng, tủ rack, Tủ ODF, Tủ Rack
Tủ mạng 36u d1000
Tủ mạng 36u d1000 được làm bằng thép tấm dầy 1,0mm - 2mm, chống gỉ,...