“Vỏ hộp phối quang ODF 24 FO trong nhà” has been added to your cart.
FortiGate-30E
Mã: 5896
Danh mục: Firewall Fortinet FortiGate, Tủ ODF, Tủ Rack
Giá bán:
12.500.000 ₫
FortiGate-30E 5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports). Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
- Mô tả
Mô tả
Tường lửa FortiGate-30E FG-30E-BDL-950-12 chính hãng
FortiGate-30E 5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports). Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
Thông số kỹ thuật sản phẩm FortiGate 30E FG-30E-BDL
Mã sản phẩm | FG-30E-BDL |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 Switch Ports | 4 |
GE RJ45 WAN Port | 1 |
USB Port | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Wireless Interface | – |
System Performance | |
Firewall Throughput | 950 Mbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 130 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 180 Kpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 900,000 |
New Sessions/Second (TCP) | 15,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 75 Mbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 250 |
SSL-VPN Throughput | 35 Mb |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
80 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 160 Mbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 400 Mbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 850 Mbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 5/5 |
Maximum Number of Switches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 2/2 |
Maximum Number of FortiTokens | 20 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active/Active, Active/Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput | 600 Mbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 300 Mbps |
NGFW Throughput | 200 Mbps |
Threat Protection Throughput | 150 Mbps |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.61 x 8.27 x 5.24 |
Height x Width x Length (mm) | 41 x 210 x 133 |
Weight | 1.982 lbs (0.899 kg) |
Form Factor | Desktop |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 60–50 Hz (External DC Power Adapter) |
Maximum Current | 100V / 0.6A, 240V / 0.4A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 13 / 15 W |
Heat Dissipation | 52 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fan-less 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | |
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Sản phẩm tương tự
Tủ ODF, Tủ Rack, Tủ phối quang ODF ngoài trời
Hộp phối quang ngoài trời ODF 12FO/ 12Core
Tủ Phối Quang Ngoài Trời ODF 12FO dùng cho các kết nối quang ngoài trời....
Tủ ODF, Tủ Rack, Tủ phối quang ODF trong nhà
Hộp phối quang ODF 16FO trong nhà đầy đủphụ kiện
Hộp phối quang ODF 16FO (16 Core) đầy đủ phụ kiện,thiết kế theo tiêu chuẩn...
Tủ ODF, Tủ Rack, Tủ phối quang ODF ngoài trời
Hộp phối quang ODF 8FO ngoài trời đầy đủphụ kiện
Hộp phối quang ODF 8FO ngoài trời đầy đủ phụ kiện hay còn gọi là...
Tủ ODF, Tủ Rack, Tủ phối quang ODF trong nhà
Hộp phối quang ODF 8FO trong nhà đầy đủphụ kiện
Hộp phối quang ODF 8Fo trong nhà đầy đủ phụ kiện, vỏ ODF sản xuất...
Tủ ODF, Tủ Rack, Tủ phối quang ODF trong nhà
Hộp phối quang ODF 96FO trong nhà đầy đủ phụ kiện
Hộp phối quang ODF 96FO/Core hay còn được gọi với nhiều tên gọi khác như...