Bộ thụ phát 32 kênh Video sang quang SWV63200
Giá bán:
17.500.000 ₫
Bộ thụ phát 32 kênh Video sang quang SWV63200 Model SWV63200 Multiplexer/Transmitter chấp nhận một trong những thành phần tín hiệu băng tần video qua cổng video BNC. Nó sau đó thực hiện một dãy bộ chuyển đổi tương tự 8 bit trên một video băng tần các tín hiệu, bộ dồn kênh dữ liệu PCM hiệu quả và truyền dữ liệu quang học qua một sợi quang tới SWV63200. Video kỹ thuật số truyền từ video SWV63200 đơn vị multiplexer/transmitter, được nhận bởi SWV63200, có nhiệm vụ định tuyến dữ liệu ảnh sang bộ chuyển đổi digital-to-analog qua một đường video cổng BNC đầu ra. Các model SWV63200 và SWV63200 lắp khung, plug-in cards đó chiếm một trong những khe cắm trong một Series SWV63200-2U card chassis. Các thiết bị hoạt động với điện áp 220VAC từ nguồn cấp chasiss.
- Mô tả
Mô tả
Bộ thụ phát 32 kênh Video sang quang SWV63200
Hình ảnh: Bộ thụ phát 32 kênh Video sang quang SWV63200
1. ASIC thiết kế thủ công SMT
2. Hoàn thiện việc chuyển tải số sợi quang và hình dạng dễ uốn nắn đáng chú ý không giống nhau.
3. Với bản quyền riêng về mạch lõi tích hợp chuyên dụng.
4. Truyền trên một sợi quang
5. PAL/NTSC/SECAM tự động điều chỉnh, tính năng truyền dẫn như broadcast
6. Tốc độ của dữ liệu không đồng bộ có thể truyền hơn 128Kbps
7. Giao diện FC/SC hỗ trợ Full/Half duplex
8. Không giao diện điện tử, không giao diện RF và không có dòng tiếp đất
9. Hệ thống truyền dẫn thông minh( ITS )
10. Hệ thống Video giám sát và điều khiển đường cao tốc
11. Hệ thống giám sát và điều khiển lệ phí cầu, đường
12. CCTV giám sát và điều khiển công nghiệp
13. Chương trình TV chuyển đổi kênh truyền hình
14. Hệ thống video Hi-fi tại hội nghị – Hội Nghị Truyền Hình
15. Hệ thống giám sát và điều khiển an ninh
16. Kết nối trung tâm giám sát
17. Đường cao tốc
18. Kiểm soát điện tử
19. Ngân hàng, Sân bay, Nhà máy, Trường học, Hải quan, Nhà tù, Cơ quan chính phủ
Chế độ Video
|
NTSC, PAL, SECAM
|
Điện áp
|
1V p-p,75Ω
|
Băng thông
|
11MHz, -3Db
|
Differential Gain
|
≤ 2% typical
|
Differential Phase
|
≤ 2% typical
|
Video SNR
|
≥ 62dB over usable fiber range
|
Encoding
|
8-bit linear PCM
|
Sampling Rate
|
15MHz
|
Bit Rate Over Fiber
|
155Mbps
|
Chiều dài bước sóng T sang R
|
1310nm
|
Kết nối sợi quang
|
FC/PC
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20 ºC ~ 70 ºC
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-45 ºC ~ 85 ºC
|
Độ ẩm
|
5% ~ 95%
|
Điện áp vào
|
0.48A@220VAC
|
Tiêu hao
|
2W nguồn cấp hoặc Chassis Backplane
|
L* W*H
|
Chuẩn 4 U Rack
|
Vỏ
|
Sắt
|
Mẫu
|
Đen
|
Trọng lượng
|
3000g
|